Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chung chạ
|
động từ
sống hỗn độn, bừa bãi
sống chung chạ như vợ chồng
Từ điển Việt - Pháp
chung chạ
|
être ensemble; vivre ensemble
Sóng gió một con thuyền chung chạ ( Phan Bội Châu)
au milieu de la tempête , on était ensemble sur une jonque